/ˈsen.t̬ə.ɡreɪd/
(theo thang nhiệt độ) bách phân

3. chatter (v)
/ˈtʃæt̬.ɚ/
tán gẫu, nói nhảm

4. concerto (n)
/kənˈtʃer.t̬oʊ/
bản hòa tấu

5. condense (v)
/kənˈdens/
cô đọng, ngưng tụ

6. cove (n)
/koʊv/
vịnh nhỏ

9. freeway (n)
/ˈfriː.weɪ/
đường cao tốc

10. hearty (adj)
/ˈhɑːr.t̬i/
nồng nhiệt

12. manor (n)
/ˈmæn.ɚ/
trang viên
|
Thời gian học
00:00
|