1. absolutely (adv)
/ˌæb.səˈluːt.li/
tuyệt đối
2. analyse (v)
/ˈæn.əl.aɪz/
phân tích
3. bank (n)
/bæŋk/
ngân hàng
4. baseball cap (n)
/ˈbeɪs.bɑːl ˌkæp/
mũ bóng chày
5. bossy (adj)
/ˈbɑː.si/
hách dịch
6. curly (adj)
/ˈkɝː.li/
xoăn
7. dancer (n)
/ˈdæn.sɚ/
vũ công
8. director (n)
/daɪˈrek.tɚ/
giám đốc
9. door (n)
/dɔːr/
cánh cửa
10. dress (v)
/dres/
mặc quần áo