1. staff (n)
/stæf/
nhân viên
all the people who work for a particular company or organization, or in a particular place
2. department store (n)
/dɪˈpɑrtmənt stɔr/
cửa hàng bách hóa
a large shop divided into several different parts, each of which sells different things;
3. exchange (n)
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi
the act of giving something to someone and them giving you something else
4. model (n)
/ˈmɑː.dəl/
kiểu, mẫu, mô hình
something that a copy can be based on because it is an extremely good example of its type
5. souvenir (n)
/ˌsuː.vəˈnɪr/
quà lưu niệm
something you buy or keep to help you remember a holiday or special event
6. elegant (adj)
/ ˈel.ə.ɡənt/
thanh lịch, tao nhã, đoan trang, thanh thoát, thùy mị
graceful and attractive in appearance or behaviour
7. product (n)
/ˈprɑː.dʌkt/
sản phẩm
something that is made to be sold, usually something that is produced by an industrial process or, less commonly, something that is grown or obtained through farming
8. fan (n)
/ fæn/
người hâm mộ
An individual who admires and backs a person, sport, sports team, etc.
9. violent (adj)
/ ˈvaɪə.lənt/
hung dữ, hung bạo, bạo lực
using force to hurt or attack
10. feature (n)
/ ˈfiː.tʃɚ/
tính năng, đặc điểm
a distinct quality or a significant part of something
11. floor (n)
/ flɔːr/
sàn, sàn nhà
The surface of a room on which you walk
12. haircut (n)
/ ˈher.kʌt/
sự cắt tóc, kiểu tóc
the style in which someone's hair is cut, or an occasion of cutting the hair
13. pharmacy (n)
/ ˈfɑːr.mə.si/
tiệm thuốc
a shop or part of a shop in which medicines are prepared and sold
14. quality (n)
/ ˈkwɑː.lə.t̬i/
chất lượng
how good or bad something is
15. art gallery (n)
/ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/
phòng trưng bày nghệ thuật
a place that displays and sells art.
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00