1. advice (n)
/ ədˈvaɪs/
lời khuyên
2. appropriately (adv)
/ əˈproʊ.pri.ət.li/
thích hợp
3. awkward (adj)
/ ˈɑː.kwɚd/
vụng về
4. behaviour (n)
/bɪˈheɪvjər/
hành vi
5. custom (n)
/ˈkʌstəm/
tập quán
6. firmly (adv)
/ˈfɜːrmli/
bền vửng
7. gesture (n)
/ˈdʒestʃər/
cử chỉ
8. informal (adj)
/ɪnˈfɔːrml/
không chính thức, không trang trọng
9. interrupt (v)
/ˌɪntəˈrʌpt/
làm gián đoạn
10. make a good impression ()
//
tạo ấn tượng tốt