/ˈbaɪ.kɚ/
người lái xe đạp

2. brochure (n)
/broʊˈʃʊr/
sách nhỏ, mỏng để quảng cáo về cái gì

3. canoe (n)
/kəˈnuː/
xuồng bơi bằng dầm

8. diving (n)
/ˈdaɪ.vɪŋ/
việc lặn

9. excursion (n)
/ɪkˈskɝː.ʃən/
cuộc đi chơi, dã ngoại

11. first-class (adj)
/ˌfɝːst ˈklæs/
hảo hạng, tốt nhất
|
Thời gian học
00:00
|