1. antique (n)
/ænˈtiːk/
đồ cổ
2. carbon-neutral (adj)
/ˌkɑːr.bən ˈnuː.trəl/
carbon trung tính
3. centimetre (n)
/ˈsen.t̬əˌmiː.t̬ɚ/
centimet
4. coastal (adj)
/ˈkoʊ.stəl/
duyên hải
5. congestion (n)
/kənˈdʒes.tʃən/
sự tắc nghẽn
6. cruise (n)
/kruːz/
cuộc đi chơi biển
7. electricity (n)
/iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/
điện
8. exit (n)
/ˈek.sɪt/
lối ra
9. farming (n)
/ˈfɑːr.mɪŋ/
nông nghiệp
10. fishing (n)
/ˈfɪʃ.ɪŋ/
sự đánh bắt cá
11. front (n)
/frʌnt/
đằng trước