1. unemployment (n)
/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/
sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
the number or percentage of people in a country or area who do not have jobs
2. interior (n)
/ɪnˈtɪr.i.ɚ/
nội, nội bộ, trong nước
inner; on or from the inside
3. decision (n)
/dɪˈsɪʒ.ən/
sự quyết định
A choice that you make after thinking about several possibilities.
4. exist (v)
/ ɪɡˈzɪst/
tồn tại, sống, hiện hữu
to be, or to be real
5. fresh (adj)
/ freʃ/
tươi, mới
new or different
6. expect (v)
/ ɪkˈspekt/
chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông ngóng
To think or believe that something will happen or someone will arrive.
7. experiment (n)
/ ɪkˈsper.ə.mənt/
sự thực nghiệm, sự thí nghiệm
a test done in order to learn something or to discover if something works or is true
8. bedroom (n)
/ ˈbed.ruːm/
phòng ngủ
a room used for sleeping in
9. tower (n)
/ ˈtaʊ.ɚ/
tháp
a tall, narrow structure, often square or circular, that either forms part of a building or stands alone
10. mirror (n)
/ ˈmɪr.ɚ/
gương
a piece of glass with a shiny, metal-covered back that reflects light, producing an image of whatever is in front of it
11. grey (adj)
/ ɡreɪ/
màu xám
The color that is a mixture of black and white, the color of rain clouds.
12. priority (n)
/ praɪˈɔːr.ə.t̬i/
quyền ưu tiên
something that is very important and must be dealt with before other things
13. block (n)
/ blɑːk/
khối, khối nhà
the distance along a street from where one road crosses it to the place where the next road crosses it, or one part of a street like this, especially in a town or city
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00