1. argument (n)
/ˈɑːrɡ.jə.mənt/
lý lẽ, luận cứ
2. assistance (n)
/əˈsɪs.təns/
sự hỗ trợ
3. auction (n)
/ˈɑːk.ʃən/
cuộc bán đấu giá
4. bet (n)
/bet/
sự cá cược
5. cashpoint (n)
/ˈkæʃ.pɔɪnt/
điểm rút tiền
6. court (n)
/kɔːrt/
tòa án
7. double (v)
/ˈdʌb.əl/
tăng gấp đôi
8. envelope (n)
/ˈɑːn.və.loʊp/
phong bì
9. ex-girlfriend (n)
/ˈɛkzˈɡɝɫˌfɹɛnd/
bạn gái cũ
10. gap (n)
/ɡæp/
khoảng cách, khoảng trống