1. alcohol (n)
/ˈæl.kə.hɑːl/
rượu bia
2. better-off (adj)
/ˈbet̬.ɚ ˌɑːf/
khá giả
3. burglar (n)
/ˈbɝː.ɡlɚ/
tên trộm bẻ khóa
4. burglary (n)
/ˈbɝː.ɡlɚ.i/
vụ trộm
5. burgle (v)
/ˈbɝː.ɡəl/
ăn trộm
6. case (n)
/keɪs/
trường hợp, ca
7. compulsory (adj)
/kəmˈpʌl.sɚ.i/
bắt buộc
8. constructive (adj)
/kənˈstrʌk.t̬ɪv/
mang tính xây dựng
9. cyclist (n)
/ˈsaɪ.klɪst/
người đi xe đạp
10. debtor (n)
/ˈdet̬.ɚ/
người mắc nợ, con nợ