1. ageing (n)
/ˈeɪ.dʒɪŋ/
sự lão hóa
2. breakthrough (n)
/ˈbreɪk.θruː/
sự đột phá
3. bully (v)
/ˈbʊl.i/
bắt nạt
4. corruption (n)
/kəˈrʌp.ʃən/
sự tham nhũng
5. damaged (adj)
/ˈdæm.ɪdʒd/
làm hư hại, bị hư hại
6. defence (n)
/dɪˈfens/
sự phòng thủ
7. economic (adj)
/ˌiː.kəˈnɑː.mɪk/
thuộc kinh tế
8. equality (n)
/iˈkwɑː.lə.t̬i/
bình đẳng
9. flirt (v)
/flɝːt/
tán tỉnh
10. fluently (adv)
/ˈfluː.ənt.li/
trôi chảy
11. gerontologist (n)
/ˌdʒer.ənˈtɑː.lə.dʒɪst/
nhà lão khoa
12. government (n)
/ˈɡʌv.ɚn.mənt/
chính phủ