1. admiration (n)
/ˌæd.məˈreɪ.ʃən/
sự cảm phục
2. anywhere (adv)
/ˈen.i.wer/
bất cứ nơi nào
3. astound (v)
/əˈstaʊnd/
kinh ngạc
4. autobiography (n)
/ˌɑː.t̬ə.baɪˈɑː.ɡrə.fi/
hồi ký
5. catwalk (n)
/ˈkæt.wɑːk/
sàn catwalk
6. craftsman (n)
/ˈkræfts.mən/
thợ thủ công
7. darling (n)
/ˈdɑːr.lɪŋ/
cưng, em yêu
8. destructive (adj)
/dɪˈstrʌk.tɪv/
phá hủy, tàn phá
9. disloyal (adj)
/ˌdɪsˈlɔɪ.əl/
không trung thành
10. doctrine (n)
/ˈdɑːk.trɪn/
học thuyết
11. gossip (v)
/ˈɡɑː.səp/
ngồi lê đôi mách