1. amused (adj)
/əˈmjuːzd/
thích thú
2. anonymous (adj)
/əˈnɑː.nə.məs/
giấu tên, khuyết danh
3. anti-social (adj)
/ˌæn.t̬iˈsoʊ.ʃəl/
phản xã hội
4. bad-tempered (adj)
/ˌbædˈtemp.ɚd/
dễ nổi nóng, nóng tính
5. bleep (n)
/bliːp/
tiếng bíp bíp
6. catching (adj)
/ˈkætʃ.ɪŋ/
hấp dẫn, lôi cuốn
7. companionship (n)
/kəmˈpæn.jən.ʃɪp/
tình bạn
8. consistently (adv)
/kənˈsɪs.tənt.li/
kiên định
9. contentment (n)
/kənˈtent.mənt/
sự mãn nguyện
10. creep (n)
/kriːp/
sự ghê gợn, sự khiếp đảm