1. actual (adj)
/ ˈæk.tʃu.əl/
thật sự
2. budget (n)
/ ˈbʌdʒ.ɪt/
ngân sách
3. consequence (n)
/ ˈkɑːn.sə.kwəns/
hậu quả
4. exist (v)
/ ɪɡˈzɪst/
tồn tại, sống , hiện hữu
5. feature (n)
/ ˈfiː.tʃɚ/
tính năng, đặc điểm
6. fresh (adj)
/ freʃ/
tươi
7. habit (n)
/ ˈhæb.ɪt/
thói quen
8. materialistic (adj)
/ məˌtɪr.i.əˈlɪs.tɪk/
thuộc về vật chất
9. patch (v)
/ pætʃ/
vá
10. possession (n)
/ pəˈzeʃ.ən/
quyền sở hữu
11. sign (n)
/ saɪn/
dấu hiệu, biển báo