Học từ vựng - Intelligent Business ≻ Elementary (Unit 6 - Money)

/ˈdɪs.kaʊnt/

/səˈplaɪ.ɚ/

/əˈkaʊnt/

/ˈkɝː.ən.si/

/ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt/

/praɪs/

/ ˈmʌn.i/

/ ˈɪn.vɔɪs/

/ɡʊdz/

/peɪ/

/ˌkɑːst əv ˈlɪv.ɪŋ/



Unit 5: EventsUnit 7: Projects

Chọn từ vựng để học
Chọn hình thức học