1. employment agency (n)
/ɪmˈplɔɪ.mənt ˌeɪ.dʒən.si/
cơ quan việc làm
2. MBA (n)
/ˌem.biːˈeɪ/
Thạc sĩ quản trị kinh doanh
3. per annum (adv)
/pɝː ˈæn.əm/
mỗi năm
4. retired (adj)
/rɪˈtaɪrd/
nghỉ hưu
5. apply (v)
/əˈplaɪ/
áp dụng
6. career (n)
/ kəˈrɪr/
nghề nghiệp, sự nghiệp
7. condition (n)
/kənˈdɪʃ.ən/
tình trạng
8. curriculum vitae (n)
/kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/
sơ yếu lý lịch
9. pension (n)
/ˈpen.ʃən/
lương hưu
10. promotion (n)
/prəˈmoʊ.ʃən/
sự thăng chức, sự đề bạt
11. salary (n)
/ˈsæl.ɚ.i/
lương