1. business trip (n)
/ˈbɪznɪs trɪp/
chuyến công tác
2. travel (v)
/ˈtræv.əl/
đi xa, đi du lịch
3. travel agent (n)
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/
đại lý du lịch
4. arrangement (n)
/əˈreɪndʒ.mənt/
sự sắp xếp
5. arrival (n)
/ əˈraɪ.vəl/
sự đến nơi
6. book (v)
/ bʊk/
đặt trước
7. career break (n)
/kəˈrɪr ˌbreɪk/
khoảng nghỉ cho sự nghiệp
8. departure (n)
/dɪˈpɑːr.tʃɚ/
sự khởi hành
9. destination (n)
/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/
điểm đến
10. itinerary (n)
/ aɪˈtɪn.ə.rer.i/
hành trình, con đường đi
11. pleasure (n)
/ ˈpleʒ.ɚ/
sự giải trí, sự vui chơi, niềm vui
12. reservation (n)
/ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/
sự đặt chỗ
13. sightseeing (n)
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/
sự tham quan