/braʊz/
duyệt, xem lướt qua

2. record (n)
/rɪˈkɔːrd/
hồ sơ, lý lịch

3. store (v)
/stɔːr/
cất giữ, cất trong kho

4. data (n)
/ ˈdeɪ.t̬ə/
dữ liệu

5. database (n)
/ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/
cơ sở dữ liệu

6. file (n)
/faɪl/
hồ sơ, giấy tờ

8. research (n)
/ ˈriː.sɝːtʃ/
sự nghiên cứu

10. website (n)
/ˈwebsaɪt/
trang mạng
|
Thời gian học
00:00
|