1. funding (n)
/ˈfʌn.dɪŋ/
nguồn tài chính, kinh phí
2. joint venture (n)
/ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃɚ/
sự liên doanh
3. payback period (n)
/ˈpeɪ.bæk ˌpɪr.i.əd/
thời kỳ hoàn vốn
4. return on investment (n)
/rɪtɜrn ɒn ɪnvɛstmənt/
lợi nhuận từ đầu tư
5. venture (n)
/ˈven.tʃɚ/
cuộc kinh doanh mạo hiểm
6. venture capitalist (n)
/ˈven.tʃɚ ˌkæp.ə.t̬əl.ɪst/
người chuyên môn về vốn đầu cơ
7. budget (n)
/ ˈbʌdʒ.ɪt/
ngân sách
8. investment (n)
/ɪnˈvest.mənt/
sự đầu tư
9. launch (v)
/lɑːntʃ/
khởi đầu, đưa ra, phát động
10. potential (n)
/poʊˈten.ʃəl/
tiềm năng
11. technology (n)
/ tekˈnɑː.lə.dʒi/
công nghệ
12. fund (n)
/fʌnd/
quỹ
13. capital (n)
/ˈkæp.ɪ.təl/
vốn