1. headhunting (n)
/ˈhedhʌntɪŋ/
công tác tìm và tuyển mộ những người giỏi
2. recruit (v)
/rɪˈkruːt/
tuyển dụng
3. application (n)
/ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/
đơn xin việc
4. candidate (n)
/ ˈkæn.dɪ.dət /
ứng viên
5. career (n)
/ kəˈrɪr/
nghề nghiệp, sự nghiệp
6. curriculum vitae (n)
/kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/
sơ yếu lý lịch
7. experience (n)
/ ɪkˈspɪr.i.əns/
kinh nghiệm
8. human resources (n)
/ˌhjuː.mən ˈriː.sɔːr.sɪz/
nguồn nhân lực
9. interview (n)
/ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/
cuộc phỏng vấn
10. job (n)
/dʒɑːb/
công việc
11. qualification (n)
/ ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/
bằng cấp, năng lực
12. salary (n)
/ˈsæl.ɚ.i/
lương
13. staff (n)
/stæf/
nhân viên