1. pricing (n)
/ˈpraɪ.sɪŋ/
sự đặt giá
2. profit margin (n)
/ˈprɑː.fɪt ˌmɑːr.dʒɪn/
biên lợi nhuận, mức lãi
3. share (n)
/ʃer/
cổ phiếu, cổ phần
4. cost (n)
/kɑːst/
chi phí
5. deal (n)
/diːl/
sự thỏa thuận
6. graph (n)
/ɡræf/
đồ thị, biểu đồ
7. price (n)
/praɪs/
giá bán
8. spending (n)
/ˈspen.dɪŋ/
chi tiêu
9. strategy (n)
/ ˈstræt̬.ə.dʒi/
chiến lược
10. trend (n)
/trend/
khuynh hướng
11. workforce (n)
/ˈwɝːk.fɔːrs/
lực lượng lao động