1. insurance (n)
/ɪnˈʃʊrəns/
bảo hiểm
an arrangement with a company in which you pay them regular amounts of money and they agree to pay the costs, for example, if you die or are ill, or if you lose or damage something
2. cover (v)
/ ˈkʌv.ɚ/
che phủ
To put something over something, or spread something over something, or to lie on the surface of something.
3. risk (n)
/ rɪsk/
rủi ro, nguy cơ
the possibility of something bad happening
4. fraud (n)
/frɑːd/
sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt
the crime of gaining money by lying or by tricking people
5. premium (adj)
/ˈpriː.mi.əm/
cao cấp
of very high quality
6. terms (n)
/tɜrmz/
điều khoản
the conditions that are part of an agreement or arrangement, or the features of an activity or idea
7. claim (n)
/kleɪm/
sự đòi hỏi một số tiền (bảo hiểm, tăng lương,…)
request for payment for damage, injury, theft, etc. for which you are insured
8. damage (n)
/ˈdæm.ɪdʒ/
sự thiệt hại, sự hư hại
physical harm caused to something
9. insurance policy (n)
/ɪnˈʃɔːr.əns ˌpɑː.lə.si/
chính sách bảo hiểm
an insurance contract covering a particular risk, and the document that gives details of this
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00