/ˈbɪl.bɔːrd/
bảng dán quảng cáo

2. commercial (n)
/kəˈmɝː.ʃəl/
sự quảng cáo trên truyền hình hoặc truyền thanh

4. product placement (n)
/ˈprɑː.dʌkt ˌpleɪs.mənt/
quảng cáo nhúng, đặt sản phẩm trong phim

6. publicise (v)
/ˈpʌb.lə.saɪz/
quảng cáo, làm cho mọi người biết

9. sponsor (v)
/ ˈspɑːn.sɚ/
tài trợ, bảo trợ
|
Thời gian học
00:00
|