/ˌæb.sənˈtiː.ɪ.zəm/
tình trạng vắng mặt hàng loạt

2. customise (v)
/ˈkʌs.tə.maɪz/
tùy chỉnh, tùy biến

3. seminar (n)
/ˈsem.ə.nɑːr/
cuộc hội thảo

4. staff loyalty (n)
/stæf ˈlɔɪəlti/
lòng trung thành của nhân viên

5. delegate (n)
/ ˈdel.ə.ɡət/
người đại diện

6. incentive (n)
/ ɪnˈsen.t̬ɪv/
khuyến khích, thúc đẩy

8. stress (n)
/stres/
sự căng thẳng

9. training (n)
/ˈtreɪ.nɪŋ/
sự tập huấn, sự huấn luyện
|
Thời gian học
00:00
|