/ ˈæs.pekt/
diện mạo, khía cạnh

2. bravely (adv)
/ ˈbreɪv.li/
can đảm

4. determined (adj)
/ dɪˈtɝː.mɪnd/
nhất định, nhất quyết, kiên quyết

6. earn (v)
/ ɝːn/
kiếm được

7. mental (adj)
/ˈmentl/
(thuộc) tinh thần

8. notable (adj)
/ ˈnoʊ.t̬ə.bəl/
danh tiếng

10. precaution (n)
/ prɪˈkɑː.ʃən/
sự đề phòng, sự phòng ngừa
|
Thời gian học
00:00
|