/baɪk/
xe đạp

4. boat (n)
/boʊt/
tàu thuyền, thuyền

5. phone (n)
/foʊn/
điện thoại

6. but (conj)
/bʌt/
nhưng

7. so (conj)
/soʊ/
vì thế, vì vậy

8. then (adv)
/ðen/
sau đó

9. safe (adj)
/seɪf/
an toàn

11. unhealthy (adj)
/ʌnˈhel.θi/
không khỏe mạnh, không lành mạnh

12. healthy (adj)
/ˈhel.θi/
khỏe mạnh

13. easy (adj)
/ˈiː.zi/
dễ dàng

14. green (adj)
/ɡriːn/
xanh
|
Thời gian học
00:00
|