1. jogging (n)
/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/
thể dục chạy bộ
2. walk (n)
/wɑːk/
sự đi bộ, sự dạo chơi
3. thirsty (adj)
/ˈθɝː.sti/
khát
4. sunburnt (adj)
/ˈsʌn.bɝːnd/
cháy nắng
5. dance performance (n)
/dæns pɚˈfɔːr.məns/
màn trình diễn khiêu vũ
6. back (n)
/bæk/
lưng
7. holiday (n)
/ˈhɑː.lə.deɪ/
ngày lễ
8. barbecue (n)
/ˈbɑːr.bə.kjuː/
tiệc nướng ngoài trời
9. party (n)
/ˈpɑːr.t̬i/
bữa tiệc
10. job (n)
/dʒɑːb/
công việc
11. work (n)
/wɝːk/
12. course (n)
/kɔːrs/
khóa học
13. different (adj)
/ˈdɪf.ɚ.ənt/
khác nhau
14. shopping (n)
/ˈʃɑː.pɪŋ/
sự mua sắm
15. clubbing (n)
/ˈklʌb.ɪŋ/
câu lạc bộ