Học từ vựng - Speakout → Elementary 2nd Edition (Unit 11 - Health)

/ˈbet̬.ɚ/

/ˈæn.sɚ/

/kwɪk/

/stænd/

/ɑːrm/

/ ˌkɑːn.vɚˈseɪ.ʃən/

/ˈsloʊ.li/

/ˈkwɪk.li/

/ˈbæd.li/

/ˈker.fəl/



Unit 10: Plans1 | 2 | Unit 12: Experiences

Chọn từ vựng để học
Chọn hình thức học