1. watch (v)
/wɑːtʃ/
nhìn, ngắm, quan sát
2. but (conj)
/bʌt/
nhưng
3. also (adv)
/ˈɑːl.soʊ/
cũng, mà còn
4. then (adv)
/ðen/
sau đó
5. or (conj)
/ɔːr/
hoặc
6. read (v)
/riːd/
đọc
7. do (v)
/də/
làm, thực hiện
8. towards (prep)
/tɔːrdz/
đối với
9. down (adv)
/daʊn/
xuống, hạ bớt
10. across (adv)
/əˈkrɑːs/
qua, ngang, ngang qua
11. over (adv)
/ˈoʊ.vɚ/
ngang qua, vượt qua
12. up (adv)
/ʌp/
ở trên, lên trên, lên
13. into (prep)
/ˈɪn.tuː/
vào, vào trong
14. call (v)
/kɑːl/
gọi, kêu to, la to
15. answer (v)
/ˈæn.sɚ/
trả lời, đáp lại