1. invest in (vp)
/ˌɪn.ˈvest ɪn/
đầu tư vào
2. bank statement (n)
/ˈbæŋk ˌsteɪt.mənt/
bản sao kê ngân hàng
3. cheque (n)
/tʃek/
chi phiếu, tấm séc
4. give up (vp)
/ˈɡɪv ʌp/
từ bỏ, bỏ cuộc
5. turn into (vp)
/ˈtɝːn ˌɪn.ˈtuː/
trở thành, biến thành
6. give back (vp)
/ˈɡɪv ˈbæk/
trả lại
7. take over (vp)
/ˈteɪk ˈoʊv.r̩/
tiếp quản
8. window shopping (n)
/ˈwɪn.doʊ ˌʃɑː.pɪŋ/
việc đi dạo xem các hàng bày trên tủ kính
9. buy online (vp)
/baɪ ɑːn ˈlaɪn/
mua trực tuyến
10. mountain range (n)
/ˈmaʊn.tən ˌreɪndʒ/
dãy núi
11. rain forest (n)
/ˈreɪn ˈfɔː.rəst/
rừng mưa nhiệt đới
12. national park (n)
/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːrk/
công viên quốc gia