/ˈspiː.dɪŋ/
sự lái xe quá tốc độ quy định

3. fine (n)
/faɪn/
tiền phạt

5. faulty (adj)
/ˈfɑːl.t̬i/
bị lỗi

6. loudly (adv)
/ˈlaʊd.li/
ầm ĩ, inh ỏi

7. spam (n)
/spæm/
thư rác

8. webpage (n)
/ˈweb ˌpeɪdʒ/
trang web

9. steal (v)
/stiːl/
ăn cắp, lấy trộm

12. victim (n)
/ˈvɪk.təm/
nạn nhân

13. delay (n)
/dɪˈleɪ/
sự chậm trễ, sự trì hoãn
|
Thời gian học
00:00
|