Học từ vựng - Speakout ↦ Intermediate 2nd Edition (Unit 1 - Identity)

/ɪnˈθuː.zi.æz.əm/

/ˈhɑː.lə.deɪ/

/ədˈventʃər/

/ˈpɑːtnə(r)/

/ɪmˈplɔɪ.iː/

/ əˈvɔɪd/

/ kraɪm/

/ˈfɜːrmli/

/ naɪt/

/ koʊld/

/ fluː/

/ ˈnef.juː/

/ niːs/

/ ˈtæk.si/



Unit 12: Fame1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Unit 2: Tales

Chọn từ vựng để học
Chọn hình thức học