1. photographer (n)
/ fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/
nhiếp ảnh gia
a person who takes photographs, either as a job or hobby
2. cartoon (n)
/kɑːrˈtuːn/
tranh biếm họa
a drawing, especially in a newspaper or magazine, that tells a joke or makes a humorous political criticism
3. celebrity (n)
/səˈleb.rə.t̬i/
người nổi danh
someone who is famous, especially in the entertainment business
4. dinner (n)
/ˈdɪn.ɚ/
bữa tối
The main meal of the day, taken either around midday or in the evening.
5. seat (n)
/siːt/
ghế, chổ ngồi
A thing made or used for sitting on, such as a chair or stool.
6. action (n)
/ˈæk.ʃən/
hành động
The fact or process of doing something, typically to achieve an aim.
7. historical (adj)
/hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/
thuộc về lịch sử
Of or concerning history; concerning past events.
8. science fiction (n)
/ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/
khoa học viễn tưởng
Fiction based on imagined future scientific or technological advances and major social or environmental changes, frequently portraying space or time travel and life on other planets.
9. rent (v)
/rent/
thuê
to pay or receive a fixed amount of money for the use of a room, house, car, television, etc.
10. organise (v)
/ˈɔːr.ɡən.aɪz/
tổ chức, sắp xếp
Arrange into a structured whole; order.
11. invite (v)
/ɪnˈvaɪt/
mời
Make a polite, formal, or friendly request to (someone) to go somewhere or to do something.
12. popularity (n)
/ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/
sự phổ biến, sự nổi tiếng trong dân chúng
The state or condition of being liked, admired, or supported by many people.
13. recommend (v)
/ˌrek.əˈmend/
gợi ý, khuyến nghị
to suggest that someone or something would be good or suitable for a particular job or purpose, or to suggest that a particular action should be done
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00