1. realism (n)
/ˈriː.ˌlɪ.zəm/
chủ nghĩa hiện thực
2. surrealism (n)
/sə.ˈriː.ˌlɪ.zəm/
chủ nghĩa siêu thực
3. make up (vp)
/ˈmeɪk ʌp/
bù đắp, bổ sung
4. turn on (vp)
/ˈtɝːn ɑːn/
bật
5. throw away (vp)
/ˈθroʊ ə.ˈweɪ/
vứt đi, vứt bỏ
6. shop around (vp)
/ˈʃɑːp ə.ˈraʊnd/
đi dò giá, đi khảo giá
7. come up with (vp)
/ˈkəm ʌp wɪθ/
nghĩ ra, nảy ra
8. count on (vp)
/ˈkaʊnt ɑːn/
dựa vào, trông chờ vào
9. let down (vp)
/ˈlet ˈdaʊn/
thất vọng
10. track (n)
/ˈtræk/
phần của một đĩa hát
11. rap (n)
/ˈræp/
nhạc rap
12. techno (n)
/ˈtekno.ʊ/
nhạc dance điện tử
13. dance music (n)
/ˈdæns ˈmjuː.zɪk/
nhạc khiêu vũ
14. sponge (n)
/ˈspəndʒ/
bọt biển
15. wrapping paper (n)
/ˈræp.ɪŋ ˈpeɪ.pər/
giấy gói