/rə.ˈliːvd/
cảm thấy bớt căng thẳng, an tâm

6. thrilled (adj)
/θrɪld/
xúc động, hồi hộp

7. appreciation (n)
/ə.ˌpriːʃ.i.ˈeɪʃ.n̩/
sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị

8. please (v)
/ˈpliːz/
làm vui lòng, làm vừa ý, làm vui

9. preparation (n)
/ˌpre.pə.ˈreɪʃ.n̩/
sự chuẩn bị, sự sửa soạn

10. preference (n)
/ˈpre.fə.rəns/
sự ưa thích, sở thích

11. existence (n)
/eg.ˈzɪ.stəns/
sự tồn tại, sự sống còn, cuộc sống

13. interference (n)
/ˌɪn.tər.ˈfɪ.rəns/
sự can thiệp, sự xen vào

14. negotiable (adj)
/nɪˈɡo.ʊ.ʃɪəb.l̩/
có thể thương lượng

15. deposit (n)
/də.ˈpɑː.zət/
tiền ký quỹ, tiền đặc cọc
|
Thời gian học
00:00
|