/em.ˈbɑːrk ɑːn/
bắt tay vào, bắt đầu

2. impure (adj)
/ˌɪm.ˈpjʊr/
không trong sạch, không tinh khiết

3. shun (v)
/ˈʃən/
tránh, xa lánh, lảng xa

4. ostracise (v)
/ˈɑː.strə.saɪz/
tẩy chay, khai trừ

5. welcome (v)
/ˈwelkəm/
đón tiếp ân cần, hoan nghênh

6. squabble (v)
/ˈskwɑːb.l̩/
cãi cọ, tranh cãi

7. dispute (v)
/ˌdɪ.ˈspjuːt/
bàn cãi, tranh luận

8. meander (v)
/mi.ˈæn.dər/
đi lang thang, đi vơ vẩn

9. saunter (v)
/ˈsɒn.tər/
đi thơ thẩn, đi thong thả

11. cumbersome (adj)
/ˈkʌm.bər.səm/
cồng kềnh, ngổn ngang

12. unambiguous (adj)
/ˌʌ.næm.ˈbɪ.ɡjə.wəs/
rõ ràng, không mơ hồ

13. dazzled (adj)
/ˈdæz.l̩d/
làm loá mắt, làm chói mắt
|
Thời gian học
00:00
|