/ˈbliːk/
ảm đạm, lạnh lẽo, hoang vắng

2. compelling (adj)
/kəm.ˈpel.ɪŋ/
hấp dẫn, thuyết phục

4. overrated (adj)
/ˌoʊv.ə.ˈreɪ.tɪd/
được đánh giá cao

5. offbeat (adj)
/ˈɒf.ˈbiːt/
khác thường, kỳ cục

6. striking (adj)
/ˈstraɪkɪŋ/
nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt

7. carry out (vp)
/ˈkæ.ri ˈaʊt/
tiến hành, thực hiện

8. come back (vp)
/ˈkəm ˈbæk/
quay lại, trở lại

9. go out (vp)
/ˈɡoʊ ˈaʊt/
đi ra ngoài

11. get round to (vp)
/ˈɡet ˈraʊnd ˈtuː/
cuối cùng đã làm hay hoàn thành một điều gì đó

12. go in for (vp)
/ˈɡoʊ ɪn ˈfɔːr/
tham gia vào một kỳ thi hay cuộc thi nào đó
|
Thời gian học
00:00
|