/ kɑːrd/
thẻ

2. cash (n)
/ kæʃ/
tiền mặt

3. change (n)
/ tʃeɪndʒ/
thay đổi

4. copy (n)
/ ˈkɑː.pi/
sao chép

7. hope (n)
/ hoʊp/
mong, hy vọng

10. itemized (adj)
/ˈaɪ.tə.ˌmaɪzd/
thành từng mục

11. total (n)
/ ˈtoʊ.t̬əl/
toàn bộ

13. visa slip (n)
/ˈviː.zə sˈlɪp/
Phiếu thị thực

14. voucher (n)
/ ˈvaʊ.tʃɚ/
phiếu quà tặng,phiếu giảm giá

15. company (n)
/ ˈkʌm.pə.ni/
công ty
|
Thời gian học
00:00
|