1. advert (n)
/ ˈæd.vɝːt/
quảng cáo
2. advise (v)
/ ədˈvaɪz/
khuyên nhủ
3. apartment (n)
/ əˈpɑːrt.mənt/
chung cư
4. catering college (n)
/ˈkeɪ.tər.ɪŋ ˈkɑː.lɪdʒ/
trường dạy nấu ăn
5. driving licence (n)
/ ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/
giấy phép lái xe
6. experience (n)
/ ɪkˈspɪr.i.əns/
kinh nghiệm
7. hard-working (adj)
/ ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/
làm việc chăm chỉ
8. hospitality (n)
/ ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/
lòng hiếu khách
9. motorbike (n)
/ ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/
xe máy
10. organized (adj)
/ ˈɔːr.ɡən.aɪzd/
được tổ chức