/ iˈlɪm.ə.neɪt/
loại ra, loại bỏ

4. link (n)
/ lɪŋk/
mối liên kết, mối liên hệ

5. modify (v)
/ ˈmɑː.də.faɪ/
thay đổi, sửa đổi

6. physical (adj)
/ ˈfɪz.ɪ.kəl/
(thuộc) vật chất

7. practical (adj)
/ ˈpræk.tɪ.kəl/
thực tế, thực dụng

8. primarily (adv)
/ praɪˈmer.əl.i/
chính, chủ yếu

9. shift (v)
/ ʃɪft/
làm đổi hướng

10. source (n)
/ sɔːrs/
nguồn, nguồn gốc

11. access (n)
/ ˈæk.ses/
lối vào, cửa vào
|
Thời gian học
00:00
|