/ kənˈdʌkt/
chỉ đạo, điều khiển

5. evident (adj)
/ ˈev.ə.dənt/
hiển nhiên

7. inhibit (v)
/ ɪnˈhɪb.ɪt/
ngăn chặn, kiềm chế

9. regulate (v)
/ ˈreɡ.jə.leɪt/
điều chỉnh

10. rigid (adj)
/ ˈrɪdʒ.ɪd/
cứng, cứng nhắc

12. complex (adj)
/ kɑːmˈpleks/
phức tạp

13. vital (adj)
/ ˈvaɪ.t̬əl/
sống còn, cần cho sự sống
|
Thời gian học
00:00
|