/ buːm/
sự tăng vọt

2. boost (v)
/ buːst/
đưa lên, đẩy mạnh

4. devotion (n)
/ dɪˈvoʊ.ʃən/
lòng thương yêu sâu sắc, sự tận tâm

5. emerge (v)
/ ɪˈmɝːdʒ/
nhô lên

7. execute (v)
/ ˈek.sə.kjuːt/
thi hành

10. labor (n)
/ ˈleɪ.bɚ/
nhân công, lao động

11. menial (adj)
/ ˈmiː.ni.əl/
có tính chất thấp kém, hầu hạ
|
Thời gian học
00:00
|