1. line (n)
/laɪn/
tuyến, đường dây điện thoại
a telephone connection
2. across (prep)
/ əˈkrɑːs/
băng qua
to be on the other side of it.
3. around ()
/ əˈraʊnd/
vòng quanh
in a position or direction surrounding, or in a direction going along the edge of or from one part to another (of)
4. block (n)
/ blɑːk/
khối, khối nhà
the distance along a street from where one road crosses it to the place where the next road crosses it, or one part of a street like this, especially in a town or city
5. corner (n)
/ ˈkɔːr.nɚ/
góc
the point, area, or line that is formed by the meeting of two lines, surfaces, roads, etc.
6. downtown (n)
/ ˌdaʊnˈtaʊn/
trung tâm thành phố
the center of a city
7. head (v)
/ hed/
tiến về, hướng về, đi về (phía nào...)
to move forward towards a place.
8. intersection (n)
/ ˌɪn.t̬ɚˈsek.ʃən/
giao lộ, ngã tư
the place where two or more roads join or cross each other
9. keep going (v)
/ kiːp ˈɡoʊ.ɪŋ/
tiếp tục
to continue in the same direction.
10. reach (v)
/ riːtʃ/
tới, đến
to arrive at a place, especially after spending a long time or a lot of effort travelling
11. straight (adv)
/ streɪt/
thẳng
continuing in one direction without bending or curving
12. turn (v)
/ tɝːn/
quẹo, rẽ, quay, đổi chiều, đổi hướng
to change direction.
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00