1. expire (v)
/ɪkˈspaɪr/
hết hạn
to come to an end after a fixed length of time
2. international (adj)
/ ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/
quốc tế
involving more than one country
3. abroad (adj)
/əˈbrɑːd/
ở nước ngoài, ở hải ngoại
in or to a foreign country or countries
4. customs (n)
/ˈkʌs·təmz/
hải quan
a part of a government. This part inspects bags and collects taxes at airports
5. customs agent (n)
/ˈkʌs·təmz ˈeɪ.dʒənt/
nhân viên hải quan
an official government employee responsible for enforcing customs laws and regulations at borders, ports, airports, and other entry points into a country.
6. declare (v)
/ dɪˈkler/
tuyên bố, công bố
to announce something clearly, firmly, publicly, or officially
7. departure tax (n)
/ dɪˈpɑːr.tʃɚ tæks/
thuế khởi hành
a fee travelers pay when they leave a foreign they leave a foreign country
8. inspect (v)
/ ɪnˈspekt/
kiểm tra, xem xét kỹ
to look at something carefully.
9. passport (n)
/ ˈpæs.pɔːrt/
hộ chiếu
a document that allows you to enter another country.
10. prohibit (adj)
/ prəˈhɪb.ɪt/
cấm
to officially forbid something
11. stamp (v)
/ stæmp/
dán tem, đóng dấu
to mark a document with an official sign.
12. valid (adj)
/ ˈvæl.ɪd/
có hiệu lực, có giá trị
Something that is acceptable based on truth or reason.
13. visa (n)
/ ˈviː.zə/
hộ chiếu, thị thực
a document given by a government that allows someone to travel through a country.
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00