1. Thursday (n)
/ˈθɝːz.deɪ/
Thứ năm
The day of the week before Friday and following Wednesday.
2. Friday (n)
/ˈfraɪ.deɪ/
Thứ sáu
The day of the week before Saturday and following Thursday.
3. Saturday (n)
/ˈsæt̬.ɚ.deɪ/
thứ bảy
The day of the week before Sunday and following Friday, and (together with Sunday) forming part of the weekend.
4. Sunday (n)
/ˈsʌn.deɪ/
chủ nhật
The day of the week before Monday and following Saturday, observed by Christians as a day of rest and religious worship and (together with Saturday) forming part of the weekend.
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00