1. disk (n)
/dɪsk/
đĩa
a thin flat round object
2. technically (adv)
/ˈtek.nɪk.l̩i/
về mặt kỹ thuật
according to the exact meaning, facts etc.
3. facilitate (v)
/fəˈsɪl.ə.teɪt/
tạo điều kiện
to make something possible or easier
4. network (n)
/ ˈnet.wɝːk/
mạng, mạng lưới
a large system consisting of many similar parts that are connected together to allow movement or communication between or along the parts, or between the parts and a control centre
5. popularity (n)
/ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/
sự phổ biến, sự nổi tiếng trong dân chúng
The state or condition of being liked, admired, or supported by many people.
6. process (n)
/ ˈprɑː.ses/
quá trình, tiến trình
a series of actions that you take in order to achieve a result
7. replace (v)
/rɪˈpleɪs/
thay thế
to be used instead of somebody/something else; to do something instead of somebody/something else
8. revolution (n)
/ˌrev.əˈluː.ʃən/
cuộc cách mạng
a change to the political system by a group of people
9. sharp (adj)
/ʃɑːrp/
sắc, nhọn
having a fine edge or point, especially of something that can cut or make a hole in something
10. skill (n)
/skɪl/
kỹ năng
an ability to do an activity or job well, especially because you have practised it
11. software (n)
/ˈsɑːft.wer/
phần mềm
a program that a computer uses to do different jobs
12. store (n)
/stɔːr/
cửa hàng
a place where you can buy things
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00