/ˈmaɪ.nɚ/
người chưa thành niên

7. non-stop (adj)
/ˌnɑːnˈstɑːp/
không ngừng

9. refer (v)
/rɪˈfɝː/
tham khảo

10. senior (n)
/ˈsiː.njɚ/
người cao tuổi

11. stopover (n)
/ˈstɑːpˌoʊ.vɚ/
điểm dừng chân

14. exit row (n)
/ˈek.sɪt roʊ/
hàng ghế lối thoát hiểm
|
Thời gian học
00:00
|