1. alkaline (adj)
/ ˈæl.kəl.aɪn/
(hoá học) kiềm
2. coal (n)
/ koʊl/
than đá
3. dominate (v)
/ ˈdɑː.mə.neɪt/
chiếm ưu thế, thống trị
4. elegant (adj)
/ ˈel.ə.ɡənt/
thanh lịch, tao nhã
5. footwear (n)
/ ˈfʊt.wer/
giày dép
6. fulfill (v)
/ fʊlˈfɪl/
hoàn thành, đáp ứng
7. furnace (n)
/ ˈfɝː.nɪs/
lò lửa
8. keen (adj)
/ kiːn/
sắc sảo, mảnh liệt
9. life cycle (n)
/ ˈlaɪf ˌsaɪ.kəl/
vòng đời
10. limestone (n)
/ ˈlaɪm.stoʊn/
đá vôi
11. lorry (n)
/ ˈlɔːr.i/
xe tải
12. molten (adj)
/ ˈmoʊl.tən/
nấu chảy (kim loại)
13. nod (v)
/ nɑːd/
gật đầu, ra hiệu