1. audio tour (n)
/ˈɑː.di.oʊ tʊr/
du lịch âm thanh
2. bag storage (n)
/bæɡ ˈstɔːr.ɪdʒ/
nơi lưu trữ túi
3. disability (n)
/ˌdɪs.əˈbɪl.ə.t̬i/
khuyết tật
4. exhibit (n)
/ɪɡˈzɪb.ɪt/
cuộc triển lãm
5. information center (n)
/ɪn.fəˈmeɪ.ʃən ˌsen.tər/
trung tâm thông tin
6. monument (n)
/ˈmɑːn.jə.mənt/
tượng đài
7. open to the public (vp)
/ˈoʊ.pən tuː ðə ˈpʌb.lɪk/
mở cửa cho công chúng
8. square (n)
/skwer/
quảng trường
9. surviving (adj)
/sɚˈvaɪ.vɪŋ/
sống sót
10. wheelchair (n)
/ˈwiːl.tʃer/
xe lăn
11. landmark (n)
/ˈlænd.mɑːrk/
điểm mốc đánh dấu