1. buddy system (n)
/ˈbʌdi ˈsɪstəm/
hệ thống bạn thân
a method of staying safe during a trip that involves finding a partner and making sure that your partner is always safe.
2. equipment check (n)
/ɪˈkwɪp.mənt tʃek/
kiểm tra thiết bị
the process of checking that all items needed for an activity work correctly.
3. first-aid kit (n)
/ˌfɝːst ˈeɪd ˌkɪt/
bộ sơ cứu
a small box containing medical supplies such as bandages.
4. gear (n)
/ɡɪr/
hộp số
a device, often consisting of connecting sets of wheels with teeth (= points) around the edge, that controls how much power from an engine goes to the moving parts of a machine
5. harness (n)
/ˈhɑːr.nəs/
dây nịt, dây đai
a set of straps, bands, or fittings that are used to control, restrain, or guide an animal, vehicle, or person.
6. helmet (n)
/ˈhel.mət/
mũ bảo hiểm
a type of equipment that protects the head during an activity.
7. on hand ()
/ɑn hænd/
có sẵn, có trong tay
to be available for immediate use.
8. outing (n)
/ˈoudiNG/
cuộc đi chơi
a trip outdoors.
9. rope (n)
/roʊp/
dây thừng
a thick and strong string.
10. trail (n)
/treɪl/
đường mòn
a path which you travel over.
11. waterproof (adj)
/ˈwɑː.t̬ɚ.pruːf/
không thấm nước, chống nước
is being able to keep water or moisture away.
12. well-being (n)
/ˌwelˈbiː.ɪŋ/
hạnh phúc
the state of feeling healthy and happy
13. working order (n)
/ˈwɝː.kɪŋ ˈɔːr.dɚ/
hoạt động theo đúng thứ tự, hoạt động tốt
Something that is operating the way it is supposed to.
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00