1. afraid (adj)
/əˈfreɪd/
sợ, ngại, e
2. agree (v)
/əˈɡriː/
đồng ý
3. angry (adj)
/ˈæŋ.ɡri/
tức giận
4. attack (v)
/əˈtæk/
tấn công
5. bottom (n)
/ˈbɑː.t̬əm/
đáy
6. clever (adj)
/ˈklev.ɚ/
thông minh
7. cruel (adj)
/ˈkruː.əl/
tàn ác
8. finally (adv)
/ˈfaɪ.nəl.i/
cuối cùng
9. hide (v)
/haɪd/
trốn, dấu
10. hunt (v)
/hʌnt/
săn bắn